Có 2 kết quả:
东鳞西爪 dōng lín xī zhǎo ㄉㄨㄥ ㄌㄧㄣˊ ㄒㄧ ㄓㄠˇ • 東鱗西爪 dōng lín xī zhǎo ㄉㄨㄥ ㄌㄧㄣˊ ㄒㄧ ㄓㄠˇ
dōng lín xī zhǎo ㄉㄨㄥ ㄌㄧㄣˊ ㄒㄧ ㄓㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a dragon's scale from the east and a dragon's claw from the west
(2) odds and ends (idiom)
(2) odds and ends (idiom)
Bình luận 0
dōng lín xī zhǎo ㄉㄨㄥ ㄌㄧㄣˊ ㄒㄧ ㄓㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a dragon's scale from the east and a dragon's claw from the west
(2) odds and ends (idiom)
(2) odds and ends (idiom)
Bình luận 0